Có 2 kết quả:
防御率 fáng yù lǜ ㄈㄤˊ ㄩˋ • 防禦率 fáng yù lǜ ㄈㄤˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
earned run average (baseball)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
earned run average (baseball)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0